Từ điển Thiều Chửu
恫 - đỗng
① Ðỗng hách 恫嚇 doạ nạt. Lấy tiếng hão mà doạ nạt người. ||② Ðau đớn, cũng như chữ đồng 痌.

Từ điển Trần Văn Chánh
恫 - đồng
Như 痌

Từ điển Trần Văn Chánh
恫 - đỗng/động
【恫嚇】 đỗng hách [dònghè] Đe doạ, hăm doạ, doạ dẫm, doạ nạt. Xem 痌 [tong].

Từ điển Trần Văn Chánh
恫 - đỗng/thông
(văn) Đau ốm (như 痌, bộ 疒).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恫 - đồng
Đau đớn. Đau lòng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恫 - thông
Như chữ Thông 痌.


哀恫 - ai đỗng ||